Sử dụng PAC: Hướng dẫn cho người mới
Author : xuly nuocthai152 | Published On : 17 Oct 2025
Phân tích chuyên sâu về việc sử dụng PAC để tối ưu hóa quá trình keo tụ nước cấp giúp nâng cao hiệu quả loại bỏ tạp chất và vi khuẩn, đảm bảo nguồn nước sạch an toàn. Tìm hiểu các kinh nghiệm thực tiễn và tiêu chuẩn kỹ thuật từ các nhà cung cấp giải pháp hàng đầu.I. PAC xử lý nước cấp thiệu chung
Chất lượng nước cấp luôn là mối quan tâm trọng yếu trong công tác quản lý tài nguyên nước. Poly Aluminum Chloride (PAC) đã được công nhận rộng rãi nhờ khả năng loại bỏ hiệu quả các hạt lơ lửng, tạp chất và vi sinh vật. Chất keo tụ này là thành phần không thể thiếu trong bước tiền xử lý. Để đạt được hiệu suất xử lý cao nhất, việc áp dụng PAC cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn kỹ thuật. Nếu không kiểm soát tốt, quá trình xử lý có thể tạo ra cặn nhôm dư, ảnh hưởng đến chất lượng nước đầu ra. Mục tiêu của tài liệu chuyên môn này là trình bày cụ thể quy trình vận hành PAC hiệu quả trong các nhà máy nước sạch và trạm xử lý.
II. Phân tích chuyên sâu
1. Tổng quan về Hóa chất PAC
Poly Aluminum Chloride là một hợp chất nhôm hydroxit clorua. Công dụng chính của PAC là trung hòa điện tích âm của các hạt keo. Sau khi trung hòa điện tích, các hạt sẽ kết hợp thành các bông cặn (floc). PAC có khả năng hoạt động hiệu quả trong dải pH rộng hơn so với phèn nhôm truyền thống. Nó cũng giúp giảm thiểu các tiền chất hình thành Trihalomethanes (THMs).
Trên thị trường, PAC được cung cấp dưới nhiều hình thức:
Dạng PAC
Hình thức
Đặc điểm chính
PAC Dạng Bột
Bột màu vàng nhạt hoặc trắng
Nồng độ hoạt tính cao (thường > 28% Al2O3), dễ bảo quản, cần pha loãng trước khi sử dụng
PAC Dạng Lỏng
Dung dịch lỏng màu vàng nhạt
Nồng độ hoạt tính thấp hơn (thường 10% - 18% Al2O3), tiện lợi cho việc bơm định lượng trực tiếp, yêu cầu bồn chứa lớn
2. Chuẩn bị và Pha chế Dung dịch PAC chuẩn
Việc pha chế dung dịch PAC phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo nồng độ chính xác.
Trang bị kỹ thuật:
Cần có bồn trộn chuyên dụng làm bằng vật liệu chống ăn mòn (như nhựa HDPE hoặc composite).
Các bước thực hiện:
Thông thường, dung dịch làm việc (working solution) được pha ở nồng độ thấp hơn để dễ dàng kiểm soát liều lượng.
Sử dụng nước có chất lượng tốt, không chứa tạp chất đáng kể.
Đối với PAC lỏng, chỉ cần bơm trực tiếp vào bồn theo tỷ lệ đã định. Nếu pha PAC lỏng 18% thành 5%, cần tính toán lượng nước pha loãng tương ứng.
Đảm bảo PAC bột được hòa tan hoàn toàn, tránh tạo cặn dưới đáy bồn.
Kiểm tra: Kiểm tra lại nồng độ và pH của dung dịch pha loãng trước khi đưa vào hệ thống định lượng.
3. Định mức sử dụng PAC hiệu quả
Liều lượng tối ưu phải được xác định dựa trên đặc tính cụ thể của nước nguồn.
Điều kiện quyết định liều lượng:
Độ đục (Turbidity): Nước có độ đục cao (hàm lượng chất lơ lửng lớn) sẽ yêu cầu liều lượng PAC cao hơn.
pH của Nước Nguồn: Mặc dù PAC hoạt động tốt trong dải pH rộng, pH tối ưu (thường 6.5 – 7.5) vẫn cần được xác định.
Cần tăng nhẹ liều lượng PAC khi nhiệt độ nước giảm sâu.
Hàm lượng Chất Hữu cơ (NOM): Sự hiện diện của NOM có thể cạnh tranh với các vị trí keo tụ.
Phương pháp Phân tích Liều lượng:
Jar Test cho phép đánh giá trực quan và định lượng hiệu suất của PAC.
Mỗi cốc chứa một thể tích nước xác định (ví dụ: 1 lít).
Định lượng PAC: Thêm PAC với các liều lượng khác nhau vào mỗi cốc (ví dụ: 10, 20, 30, 40, 50 mg/L).
Khuấy nhanh (Rapid Mix): Khuấy nhanh trong 1-3 phút để phân tán PAC đều và trung hòa điện tích.

Quan sát kích thước, mật độ và tốc độ lắng của bông cặn.
Lắng: Tắt máy khuấy và để lắng trong 30 phút.
Định mức khuyến nghị: Liều lượng PAC thường dao động từ 10 mg/L đến 50 mg/L (tính theo PAC thương phẩm).
4. Kỹ thuật Bổ sung PAC vào Nước cấp
Việc châm PAC phải được thực hiện tại điểm có khả năng khuấy trộn nhanh nhất.

Kỹ thuật Châm hóa chất:
Sử dụng vật liệu bơm chịu được tính axit nhẹ của PAC.
Khuấy Trộn Nhanh: Sau khi PAC được châm vào, nước phải trải qua quá trình khuấy trộn nhanh (thường dưới 60 giây) với cường độ cao.
Khuấy Trộn Chậm: Tiếp theo là giai đoạn khuấy trộn chậm để tạo điều kiện cho các bông cặn kết tụ (Flocculation).
Kiểm tra pH: pH của nước sau khi châm PAC cần được theo dõi liên tục.
Quy tắc An toàn Lao động:
Tránh để PAC tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
PAC dạng bột dễ hút ẩm, cần được đóng kín sau khi sử dụng.
Vật liệu Chứa: PAC có tính axit nhẹ, do đó bồn chứa phải làm bằng vật liệu chống ăn mòn như PVC, FRP hoặc thép không gỉ đặc biệt.
5. Giám sát Hiệu quả và Hiệu chỉnh Quy trình
Các thông số vận hành cần được theo dõi sát sao để phản ứng kịp thời với sự thay đổi của nước nguồn.
Thông số Giám sát Chính:
Độ đục (Turbidity): Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả keo tụ.
Đảm bảo pH nằm trong dải cho phép để tránh ăn mòn hệ thống đường ống.
Phân tích nhôm dư là cách trực tiếp để kiểm soát liều lượng.
Bông cặn lý tưởng phải lớn, nặng và lắng nhanh.
Hiệu chỉnh Quy trình:
Thực hiện Jar Test lại nếu nước nguồn thay đổi đột ngột.
Kiểm tra lại pH, có thể cần điều chỉnh pH để tối ưu hóa sự kết tủa của nhôm.
Nếu bông cặn khó hình thành hoặc bị vỡ, cần điều chỉnh tốc độ khuấy nhanh và chậm.
6. Các Sự cố Thường gặp và Biện pháp Khắc phục
Trong quá trình vận hành thực tế, các nhà máy xử lý nước có thể đối mặt với một số vấn đề kỹ thuật liên quan đến PAC.
Vấn đề Thường gặp
Nguyên nhân Tiềm ẩn
Biện pháp Khắc phục Chuyên môn
PAC không hòa tan đều hoặc bị vón cục
PAC bột bị ẩm hoặc pha chế quá nhanh
Sử dụng nước ấm hơn (nếu cần), khuấy trộn lâu hơn, đảm bảo rắc PAC từ từ.
Bông cặn (Floc) nhỏ, lơ lửng, khó lắng
Liều lượng PAC chưa đủ (Underdosing) hoặc pH không tối ưu
Tăng liều lượng PAC sau khi thử nghiệm Jar Test, điều chỉnh pH về dải 6.5 - 7.5.
Bông cặn lớn nhưng dễ vỡ khi di chuyển
Khuấy trộn chậm quá mạnh (G-value quá cao)
Giảm tốc độ khuấy trộn chậm, kiểm tra lại thiết kế bể khuấy.
Độ đục đầu ra tăng đột ngột
Thay đổi đột ngột chất lượng nước nguồn (mưa lớn, lũ lụt)
Tăng cường giám sát, tăng liều lượng PAC tạm thời, có thể kết hợp thêm polymer trợ lắng (polyelectrolyte).
Ăn mòn thiết bị bơm/đường ống
Tính axit của PAC pha loãng
Kiểm tra vật liệu thiết bị, đảm bảo sử dụng vật liệu chống ăn mòn (HDPE, PVC), kiểm tra pH dung dịch pha loãng.
Sự thay đổi pH có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các bước xử lý tiếp theo. Đào tạo nhân viên vận hành về các kỹ thuật Jar Test và phân tích hóa lý là cần thiết.
III. Lời kết
Để tối ưu hóa quá trình xử lý nước cấp, việc kiểm soát PAC là không thể thiếu. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị dung dịch pha loãng cẩn thận. Đặc biệt, việc xác định liều lượng tối ưu thông qua thử nghiệm Jar Test là bước không thể bỏ qua. Kiểm tra và hiệu chỉnh liên tục giúp hệ thống thích ứng với sự thay đổi của nước nguồn. Chúng tôi khuyến nghị các đơn vị vận hành luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Hãy liên hệ ngay với GH Group, chuyên gia trong lĩnh vực tối ưu hóa hệ thống xử lý nước cấp.
