Hướng dẫn chi tiết cách pha chế hóa chất keo tụ c
Author : xuly nuocthai112 | Published On : 17 Oct 2025
Khám phá quy trình chuẩn bị dung dịch keo tụ chính xác với độ chính xác cao, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất. Hợp tác với GH Group để tối ưu hóa quy trình xử lý, đối tác tin cậy trong ngành hóa chất công nghiệp.Giới thiệu chung
Trước áp lực ngày càng tăng từ hoạt động sản xuất, việc xử lý nước thải không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm cấp thiết đối với môi trường. Quá trình xử lý nước thải công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều công nghệ phức tạp, hóa chất keo tụ là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu suất loại bỏ chất rắn lơ lửng.
Hóa chất keo tụ, như Poly Aluminium Chloride (PAC), Polymer, hoặc Ferric Chloride (FeCl3), có nhiệm vụ trung hòa điện tích và liên kết các hạt lơ lửng siêu nhỏ, tăng cường khả năng lắng nhanh chóng của bùn. Mặc dù vậy, việc đạt được hiệu suất cao đòi hỏi quy trình pha chế và liều lượng sử dụng phải được kiểm soát nghiêm ngặt.
Bài viết này được biên soạn nhằm mục tiêu trình bày một quy trình chuẩn hóa cách thức chuẩn bị các dung dịch hóa chất xử lý nước thải, giúp các đơn vị vận hành hệ thống đạt được hiệu quả xử lý cao nhất và đảm bảo an toàn lao động. Bên cạnh đó, bài viết sẽ đề cập đến GH Group, nhà cung cấp giải pháp toàn diện cho ngành xử lý nước.
Định nghĩa và chức năng của hóa chất keo tụ
Các hợp chất keo tụ tiêu biểu
Các chất keo tụ là những tác nhân hóa học, thường là muối kim loại đa hóa trị (như Al, Fe) hoặc các polymer hữu cơ. Trong thực tế, các hóa chất được sử dụng rộng rãi là:
PAC: Hợp chất nhôm đa năng, được ưa chuộng vì khả năng hoạt động trong dải pH rộng.
FeCl3: Muối sắt clorua, có hiệu quả đặc biệt trong việc loại bỏ màu và photphat.
Polymer: Chất trợ keo, giúp liên kết các bông cặn nhỏ thành các bông lớn hơn (tạo bông).
Nguyên lý hoạt động hóa học

Quá trình keo tụ diễn ra thông qua hai giai đoạn chính: keo tụ (coagulation) và tạo bông (flocculation).
Giai đoạn Keo tụ: Các hạt keo mang điện tích cùng dấu, duy trì trạng thái phân tán ổn định trong dung dịch. Hóa chất keo tụ (ví dụ: ion Al3+, Fe3+) được thêm vào để trung hòa điện tích bề mặt này, khiến các hạt keo mất đi lực đẩy và bắt đầu kết dính lại.
Giai đoạn Tạo bông: Quá trình này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi chất trợ keo (Polymer). Polymer, nếu được sử dụng, đóng vai trò như cầu nối, hình thành các bông cặn có kích thước và khối lượng đủ lớn để lắng nhanh.
Tác động tích cực
Việc áp dụng quy trình keo tụ/tạo bông mang lại nhiều lợi ích thiết thực: Đạt được hiệu suất loại bỏ tạp chất cao. Tăng tốc độ lắng của bùn. Tối ưu hóa lượng nước tái sử dụng và cô đặc bùn hiệu quả hơn.
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình pha chế hóa chất keo tụ
Để đạt được hiệu quả keo tụ tối ưu, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố sau là bắt buộc:
3.1. Nồng độ và tỷ lệ pha chế
Nồng độ dung dịch hóa chất keo tụ khi đưa vào hệ thống cần phải được xác định chuẩn xác. Nếu nồng độ quá cao, hóa chất có thể không hòa tan hoàn toàn hoặc gây sốc tải. Ngược lại, nếu nồng độ quá thấp, lượng nước cần bơm vào hệ thống sẽ tăng lên đáng kể.
Kiểm soát môi trường phản ứng
Các chất keo tụ gốc kim loại chỉ hoạt động hiệu quả trong một dải pH hẹp. Đối với PAC, dải pH tối ưu thường nằm trong khoảng trung tính đến hơi kiềm. Cần sử dụng các hóa chất điều chỉnh pH như NaOH, H2SO4 hoặc HCl.
Tối ưu hóa quá trình trộn
Cường độ khuấy trộn phải được kiểm soát chặt chẽ.
Khuấy trộn khi pha chế: Cần khuấy đều liên tục cho đến khi dung dịch đồng nhất.
Khuấy trộn nhanh (Flash Mixing): Đảm bảo sự va chạm tối đa giữa hóa chất và các hạt keo.
Khuấy trộn chậm (Flocculation Mixing): Thời gian khuấy trộn chậm thường kéo dài từ 15 đến 30 phút.
Các bước thực hiện pha chế hóa chất
Việc pha chế hóa chất keo tụ cần tuân thủ một quy trình chuẩn hóa để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả:
Sẵn sàng nguyên vật liệu và dụng cụ
Đảm bảo bể chứa và máy khuấy hoạt động tốt, không có cặn bẩn. Kiểm tra chất lượng nước sạch dùng để pha chế.
4.2. Bước 2: Xác định tỷ lệ pha chế tối ưu
Tỷ lệ pha chế phải được xác định dựa trên kết quả thử nghiệm Jar Test thực tế với mẫu nước thải hiện tại. Điều này là cơ sở để tính toán lượng hóa chất cần thiết.
4.3. Bước 3: Điều chỉnh pH nước thải (Nếu cần)
Sử dụng pH meter để kiểm tra giá trị pH hiện tại của nước thải. Việc điều chỉnh pH chính xác là yếu tố đảm bảo hiệu quả thủy phân của keo tụ.
4.4. Bước 4: Thực hiện pha chế hóa chất
Đổ lượng hóa chất gốc đã được định lượng (dạng lỏng hoặc bột) vào bể pha chế. Đối với hóa chất lỏng như PAC hoặc FeCl3, thời gian khuấy trộn có thể ngắn hơn. Nồng độ dung dịch phải đúng như đã tính toán ở Bước 2.
Định lượng và kiểm soát quá trình
Tốc độ bơm phải được điều chỉnh dựa trên lưu lượng nước thải và liều lượng đã xác định từ Jar Test. Quan sát kích thước và tốc độ lắng của bông cặn.
Ứng dụng thực tiễn và cơ sở dữ liệu
Nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng việc tối ưu hóa liều lượng là chìa khóa không có công thức chung cho mọi trường hợp.
Đối với dòng thải từ ngành dệt may, sự kết hợp giữa PAC và Polymer thường mang lại hiệu quả vượt trội. Thử nghiệm Jar Test giúp mô phỏng chính xác quá trình keo tụ trong phòng thí nghiệm.

Dữ liệu tham khảo về điều kiện vận hành của các chất keo tụ chính được tổng hợp trong bảng sau:
| Loại hóa chất | pH hoạt động tốt nhất | Liều lượng tham khảo (mg/L) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| PAC (Poly Aluminium Chloride) | 6.5 – 7.5 | 50 – 120 | Hiệu quả cao trong loại bỏ SS và độ màu |
| Sắt (III) Clorua | 5.5 – 6.5 | 15 – 100 | Hoạt động tốt trong môi trường acid |
| Polyelectrolyte Cationic | Dải rộng | 1.0 – 3.0 | Tăng cường tốc độ lắng |
Đảm bảo an toàn kỹ thuật
Biện pháp bảo hộ

Việc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất có thể gây nguy hiểm cho người vận hành. Đảm bảo khu vực pha chế thông thoáng và có sẵn thiết bị rửa khẩn cấp. Luôn đọc kỹ hướng dẫn an toàn trước khi thao tác.
Theo dõi và điều chỉnh thông số
Đặc điểm nước thải công nghiệp thường biến động theo ca sản xuất. Thực hiện Jar Test định kỳ (hàng ngày hoặc khi có sự thay đổi lớn về lưu lượng/chất lượng nước thải) để điều chỉnh liều lượng châm. Bất kỳ sự thay đổi nào về độ đục, màu sắc hay tốc độ lắng đều cần được xử lý bằng cách điều chỉnh liều lượng hóa chất.
Làm việc theo quy trình chuẩn
Không tự ý thay đổi nồng độ hoặc loại hóa chất khi chưa có sự tư vấn của chuyên gia.
VII. Lợi ích khi hợp tác với GH Group
Chúng tôi là đơn vị tiên phong cung cấp các giải pháp công nghệ cao những sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất.
Giải pháp tối ưu hóa liều lượng: Chúng tôi thực hiện Jar Test và phân tích đặc tính nước thải, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đạt hiệu quả xử lý cao nhất.
Sản phẩm chính hãng: Sản phẩm của GH Group luôn đảm bảo độ tinh khiết và ổn định cao.
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Đảm bảo hệ thống xử lý của khách hàng luôn hoạt động trong trạng thái tốt nhất.
Đảm bảo tuân thủ môi trường: Chúng tôi cam kết giúp doanh nghiệp đạt được tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt.
Tổng kết và lời kêu gọi
Thực hiện pha chế hóa chất keo tụ chính xác là nền tảng để đảm bảo hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống xử lý nước thải. Tuân thủ các bước chuẩn bị, đặc biệt là kiểm soát pH và nồng độ pha chế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.
Chúng tôi khuyến nghị các doanh nghiệp tìm kiếm sự tư vấn từ hướng dẫn pha hóa chất xử lý nước thải . GH Group cam kết cung cấp các giải pháp hóa chất chính hãng, dịch vụ tư vấn kỹ thuật toàn diện, nhằm nâng cao hiệu suất xử lý và góp phần vào sự phát triển bền vững.
